Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngứa miệng
- nh ngứa mồm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngứa miệng
* nghĩa bóng to be itching/dying to say something|= nó ngứa miệng muốn nói hết sự thật, nhưng bố nó doạ đánh đòn he was itching/dying to tell the whole truth, but his father threatened him with a spanking
* Từ tham khảo/words other:
-
cây sơn độc
-
cây sơn thù du
-
cây sơn trà
-
cây sơn trà nhật-bản
-
cây song
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngứa miệng
* Từ tham khảo/words other:
- cây sơn độc
- cây sơn thù du
- cây sơn trà
- cây sơn trà nhật-bản
- cây song