ngửa | - with face upward, on one's back =Đồng tiền ngửa+A coin lying with head upward =Ngã ngửa+To fall flat on one's back -Turn upward =Ngửa mặt lên nhìn+To turn one's face upwardand look, to look up |
ngửa | - with face upward, on one's back|= đồng tiền ngửa a coin lying with head upward|= ngã ngửa to fall flat on one's back|- turn upward|= ngửa mặt lên nhìn to turn one's face upwardand look, to look up|- supine; backwards|= ngã ngửa fall flat on one's back|- raise one's head; look upward|= đầu anh ta ngửa về phía sau his head tipped back |
* Từ tham khảo/words other:
- cây sồi kemet
- cây sồi non
- cây sồi xanh
- cây sơn
- cây sơn độc