Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngứa
* verb
- to itch
=vai tôi ngứa+My shouder is itching
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngứa
- to have an itch; to itch|= áo này mặc ngứa this shirt makes me itch; this shirt itches|= ông ngứa chỗ nào? where does it itch?; where do you itch?
* Từ tham khảo/words other:
-
cây sồi xanh
-
cây sơn
-
cây sơn độc
-
cây sơn thù du
-
cây sơn trà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngứa
* Từ tham khảo/words other:
- cây sồi xanh
- cây sơn
- cây sơn độc
- cây sơn thù du
- cây sơn trà