Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừa
- Prevent
=Phương châm ngừa bệnh+The principle of disease prevention, the prophylactic principle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngừa
- xem phòng ngừa
* Từ tham khảo/words other:
-
cây sồi hoa không cuống
-
cây sồi kemet
-
cây sồi non
-
cây sồi xanh
-
cây sơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừa
* Từ tham khảo/words other:
- cây sồi hoa không cuống
- cây sồi kemet
- cây sồi non
- cây sồi xanh
- cây sơn