Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ với vũ khí trên mình
* thngữ|- to sleep upon one's arms
* Từ tham khảo/words other:
-
tay chiêu
-
tay chơi
-
tay chơi nhạc ja cừ
-
tay chơi tài tử
-
tay co
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ với vũ khí trên mình
* Từ tham khảo/words other:
- tay chiêu
- tay chơi
- tay chơi nhạc ja cừ
- tay chơi tài tử
- tay co