Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ với giun
* thngữ|- to turn up one's toes to the daisies
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹo mè
-
kẹo mè xửng
-
kẹo mềm
-
kẹo mứt
-
kèo nài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ với giun
* Từ tham khảo/words other:
- kẹo mè
- kẹo mè xửng
- kẹo mềm
- kẹo mứt
- kèo nài