Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngu như lợn
* ttừ|- pigheaded
* Từ tham khảo/words other:
-
thở ngắn thở dài
-
thơ ngây
-
thổ nghi
-
thổ ngơi
-
thổ ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngu như lợn
* Từ tham khảo/words other:
- thở ngắn thở dài
- thơ ngây
- thổ nghi
- thổ ngơi
- thổ ngữ