Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngu ngốc
- Dull, dull-headed
=Đồ ngu ngốc!+What a dullard!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngu ngốc
- xem ngu si|- dull, dull-headed|= đồ ngu ngốc! what a dullard!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mướp
-
cây mướp tây
-
cây na
-
cấy nấm
-
cây nạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngu ngốc
* Từ tham khảo/words other:
- cây mướp
- cây mướp tây
- cây na
- cấy nấm
- cây nạng