Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ ngoài trời
- to sleep in the open/under the open sky; to sleep outdoors; to sleep out; to sleep under the stars
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu chạy bằng hơi nước
-
tàu chạy nhanh
-
tàu chế biến hải sản
-
tàu chiến
-
tàu chiến có mũi nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ ngoài trời
* Từ tham khảo/words other:
- tàu chạy bằng hơi nước
- tàu chạy nhanh
- tàu chế biến hải sản
- tàu chiến
- tàu chiến có mũi nhọn