Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngư lôi
- Torpedo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngư lôi
- torpedo
* Từ tham khảo/words other:
-
cấy rẽ
-
cây rêu tản
-
cây rơm
-
cây rucu
-
cây rum
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngư lôi
* Từ tham khảo/words other:
- cấy rẽ
- cây rêu tản
- cây rơm
- cây rucu
- cây rum