ngủ lại | - to fall asleep again; to get/go back to sleep|= cho em bé ngủ lại to put/send the baby back to sleep|= tôi thức giấc nửa đêm và hình như không thể nào ngủ lại được i woke up in the middle of the night and couldn't seem to get back to sleep |
* Từ tham khảo/words other:
- khoảnh khoái
- khoanh khu đất làm công viên
- khoanh làm công viên
- khoanh lớn
- khoanh mỏng