Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ gục
- (địa phương) như ngủ gật
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngủ gục
- xem ngủ gật
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ngải apxin
-
cây ngải bụi
-
cây ngải đắng
-
cây ngải giấm
-
cây ngải tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ gục
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngải apxin
- cây ngải bụi
- cây ngải đắng
- cây ngải giấm
- cây ngải tây