Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngu
* adj
- stupid; foolish; doltish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngu
- silly; stupid; foolish; doltish|= ngu như bò bovine stupidity|= quả là ta ngu thật! how silly/stupid of me!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mù tạc
-
cây mù u
-
cây mùa xuân
-
cây mun
-
cây muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngu
* Từ tham khảo/words other:
- cây mù tạc
- cây mù u
- cây mùa xuân
- cây mun
- cây muối