Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngu đệ
- i, your stupid little brother
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa vôi
-
chia vui
-
chia vụn
-
chia xẻ
-
chia xớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngu đệ
* Từ tham khảo/words other:
- chìa vôi
- chia vui
- chia vụn
- chia xẻ
- chia xớt