Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ đã sức
* thngữ|- to sleep off
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất luật
-
nhất mực
-
nhất nghệ tinh, nhất thân vinh
-
nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy
-
nhật ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ đã sức
* Từ tham khảo/words other:
- nhất luật
- nhất mực
- nhất nghệ tinh, nhất thân vinh
- nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy
- nhật ngữ