Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ cúng
- five offerings|= hương hoa ngũ cúng sắm sanh lễ thường (truyện kiều) they bore five offerings, incense, flowers and such
* Từ tham khảo/words other:
-
đường trung đoạn
-
đương trường
-
đường trường
-
đường trượt
-
đường trượt trên tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ cúng
* Từ tham khảo/words other:
- đường trung đoạn
- đương trường
- đường trường
- đường trượt
- đường trượt trên tuyết