Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngụ cư
- Reside (in a strange place)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngụ cư
- reside (in a strange place); live in a foreign land|= dân ngụ cư stranger, alien
* Từ tham khảo/words other:
-
cây nhang
-
cây nhăng
-
cây nhập đã quen thủy thổ
-
cây nho
-
cây nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngụ cư
* Từ tham khảo/words other:
- cây nhang
- cây nhăng
- cây nhập đã quen thủy thổ
- cây nho
- cây nhỏ