Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngót nghét
- nearly, a little less than|= cũng ngót nghét hai trăm nghìn đồng there's nearly 200,000 dong
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa đua chưa giật giải lần nào
-
ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm
-
ngựa đua hy vọng thắng
-
ngựa đua ít có khả năng thắng
-
ngựa đua không ngờ thắng cuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngót nghét
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa đua chưa giật giải lần nào
- ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm
- ngựa đua hy vọng thắng
- ngựa đua ít có khả năng thắng
- ngựa đua không ngờ thắng cuộc