Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngớt lời
=Không ngớt lời khen ngợi+To be lavish in one's praise for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngớt lời
- stop talking|= không ngớt lời khen ngợi to be lavish in one's praise for
* Từ tham khảo/words other:
-
cây một năm chịu được giá lạnh
-
cây mù tạc
-
cây mù u
-
cây mùa xuân
-
cây mun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngớt lời
* Từ tham khảo/words other:
- cây một năm chịu được giá lạnh
- cây mù tạc
- cây mù u
- cây mùa xuân
- cây mun