ngớt | - Abate, subside, cease =Trời đã ngớt mưa+The rain has abated =Anh ấy đã ngớt giận+His anger has subsided =Cơn bão đã ngớt+The storm had abated (subsided) =Ngơn ngớt (láy, ý giảm) |
ngớt | - abate, subside, cease|= trời đã ngớt mưa the rain has abated|= anh ấy đã ngớt giận his anger has subsided|- weaken, become/grow weak; soften, become soft, grow softer, relax; (of illness) ease off; stop, cease, discontinue |
* Từ tham khảo/words other:
- cây một năm
- cây một năm chịu được giá lạnh
- cây mù tạc
- cây mù u
- cây mùa xuân