ngọt | * adj - sweet =cà phê của tôi ngọt quá+My coffee is too sweet. sugary; sweet (words) =nói ngọt với người nào+to say sweet nothings to someone |
ngọt | * ttừ|- sweet-tasting|= cà phê của tôi ngọt quá my coffee is too sweet|- affectionate, tender, sweet; sugary; sweet (words)|= nói ngọt với người nào to say sweet nothings to someone|- (of blade) very sharp; (of water) fresh, sweet|= ngọt lọt đến xương words cut more than swords|= ngọt như đường phèn sweet as sugar candy |
* Từ tham khảo/words other:
- cây lan
- cây lan dạ hương
- cây lan nam phi
- cây lanh
- cây lao móc