ngọt bùi | - sweet =Nỗi ngọt bùi+The sweets =Những nỗi ngọt bùi và cay đắng+The sweets and the bitters of life |
ngọt bùi | - sweet; tasty, nice; (fig) happiness|= nỗi ngọt bùi the sweets|= những nỗi ngọt bùi và cay đắng the sweets and the bitters of life |
* Từ tham khảo/words other:
- cây lan dạ hương
- cây lan nam phi
- cây lanh
- cây lao móc
- cày lấp