Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngóng trông
- Expect, look forward tọ
=Ngóng trông thư nhà+To look forward to receiving a letter from hone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngóng trông
- xem ngóng|- expect, look forward to|= ngóng trông thư nhà to look forward to receiving a letter from hone
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lách
-
cây lai
-
cây lam cận
-
cây lắm hạt
-
cây lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngóng trông
* Từ tham khảo/words other:
- cây lách
- cây lai
- cây lam cận
- cây lắm hạt
- cây lan