Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngỗng trời branta
* dtừ|- barnacle goose
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp từng tầng
-
sắp xảy đến
-
sắp xảy đến trước mắt
-
sắp xảy ra
-
sắp xảy ra đến nơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngỗng trời branta
* Từ tham khảo/words other:
- sắp từng tầng
- sắp xảy đến
- sắp xảy đến trước mắt
- sắp xảy ra
- sắp xảy ra đến nơi