Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngòng ngoèo
- Winding, twisty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngòng ngoèo
- wind, twisty, wind, twisting, meandering, winding,
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lá móng
-
cây lá quạt
-
cây lá thang
-
cây lạc
-
cây lạc tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngòng ngoèo
* Từ tham khảo/words other:
- cây lá móng
- cây lá quạt
- cây lá thang
- cây lạc
- cây lạc tiên