ngồng | - Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...) -Towering =Nó lớn vọt va cao ngồng+He shot up and was toweringly tall =Ngồng ngồng (láy, ý tăng) |
ngồng | - như ngồng ngồng|- tall shoot (of cabbage, tobacco plant...); towering|= nó lớn vọt va cao ngồng he shot up and was toweringly tall|= ngồng ngồng (láy, ý tăng) stem, stalk|- very tall (cao ngồng) |
* Từ tham khảo/words other:
- cầy mangut
- cây mao địa hoàng
- cây mào gà
- cây mao lương
- cây mao lương hoa vàng