Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón tay bao găng
* dtừ|- finger
* Từ tham khảo/words other:
-
tất cả không trừ một cái gì
-
tất cả mọi người
-
tất cả mọi thứ
-
tất cả sự hiểu biết của mình
-
tất cả sự trìu mến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón tay bao găng
* Từ tham khảo/words other:
- tất cả không trừ một cái gì
- tất cả mọi người
- tất cả mọi thứ
- tất cả sự hiểu biết của mình
- tất cả sự trìu mến