Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọn nguồn
- Origin, foundation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngọn nguồn
- origin, foundation; cause, reason
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lá han
-
cây la lết
-
cây lá lĩnh
-
cây lá móng
-
cây lá quạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọn nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- cây lá han
- cây la lết
- cây lá lĩnh
- cây lá móng
- cây lá quạt