Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ nhân tạo
- artificial language
* Từ tham khảo/words other:
-
mỏm phủ tuyết
-
mỏm trâm
-
móm xều
-
mômen
-
mômen quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- mỏm phủ tuyết
- mỏm trâm
- móm xều
- mômen
- mômen quay