Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ học miêu tả
- descriptive linguistics
* Từ tham khảo/words other:
-
tưới cho tươi tốt
-
tuổi còn ẵm ngửa
-
tươi cười
-
tuổi da mồi tóc bạc
-
tuổi đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ học miêu tả
* Từ tham khảo/words other:
- tưới cho tươi tốt
- tuổi còn ẵm ngửa
- tươi cười
- tuổi da mồi tóc bạc
- tuổi đảng