Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ hành chính
- administrative/bureaucratic language; officialese; bureaucratese
* Từ tham khảo/words other:
-
luyến
-
luyện
-
luyến ái
-
luyến âm
-
luyện bằng bột than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ hành chính
* Từ tham khảo/words other:
- luyến
- luyện
- luyến ái
- luyến âm
- luyện bằng bột than