Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ bác học
- learned language
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy phép chôn cất
-
giấy phép cư trú
-
giấy phép đầu tư
-
giấy phép hành nghề
-
giấy phép khám nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ bác học
* Từ tham khảo/words other:
- giấy phép chôn cất
- giấy phép cư trú
- giấy phép đầu tư
- giấy phép hành nghề
- giấy phép khám nhà