Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngon mắt
- Pleasant-looking, inviting. attractive, tempting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngon mắt
- pleasant to the eye; attractive; inviting
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ki-ki
-
cây kim liên hoa
-
cây kim ngân
-
cây kim quất
-
cây kim sa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngon mắt
* Từ tham khảo/words other:
- cây ki-ki
- cây kim liên hoa
- cây kim ngân
- cây kim quất
- cây kim sa