Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngon lành
- Dalicious, tasty, appetizing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngon lành
- delectable; delicious; tasty; appetizing|= thức ăn trông ngon lành the food looked delectable|- good|= ăn một bữa ngon lành to have a square/good meal
* Từ tham khảo/words other:
-
cây khuynh diệp
-
cây ki-ki
-
cây kim liên hoa
-
cây kim ngân
-
cây kim quất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngon lành
* Từ tham khảo/words other:
- cây khuynh diệp
- cây ki-ki
- cây kim liên hoa
- cây kim ngân
- cây kim quất