Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọn đuốc
- torch|= ngọn đuốc tự do/truyền thống the torch of liberty/tradition|= biến thành ngọn đuốc sống to be turned into a human torch; to become a human torch
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói bóng gió
-
lời nói bóng nói gió
-
lời nói càn
-
lời nói cạnh
-
lời nói cay độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọn đuốc
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói bóng gió
- lời nói bóng nói gió
- lời nói càn
- lời nói cạnh
- lời nói cay độc