ngộn | - In plenty, plentiful =Thức ăn thức uống cứ ngộn lên+Food and drink in plenty =Béo ngộn+Plump, buxom =Ngồn ngộn (láy)+Plump, buxom =Người trong ngồn ngộn+To look buxom |
ngộn | - in plenty, plentiful|= thức ăn thức uống cứ ngộn lên food and drink in plenty|= béo ngộn plump, buxom |
* Từ tham khảo/words other:
- cây mận tía
- cây man việt quất
- cây măng cụt
- cây măng leo
- cầy mangut