ngốn | - (thông tục) Gobble, cram, bolt =Ngốn thịt như bò ngốn cỏ+To gobble up meat like oxen graze grasses |
ngốn | - cũng như ngốn ngấu|- (thông tục) gobble, cram, bolt, devour, eat greedily|= ngốn thịt như bò ngốn cỏ to gobble up meat like oxen graze grasses |
* Từ tham khảo/words other:
- cây mận
- cây mận gai
- cây mận tía
- cây man việt quất
- cây măng cụt