ngọn | * adj - top; peak; summit =ngọn cây+top of tree |
ngọn | * ttừ|- top; peak; (of mountains...) summit; crest|= ngọn cây top of tree; the top of a tree|- point, spike; edge|= ngọn giáo spear, lance|- (classifier for moutains, hills, flame, candles, flags, lamps)|= ngọn lửa căm thù flame of hate|- source; spring (ngọn nước) |
* Từ tham khảo/words other:
- cây lá chụm ba
- cây lá gan
- cây lá han
- cây la lết
- cây lá lĩnh