ngon | * adj - delicious; tasty; succulent =cái bánh ngon làm sao!+What a delicious cake! |
ngon | * ttừ|- delicious; tasty; succulent; (very) good; nice; palatable; savoury|= cái bánh ngon làm sao! what a delicious cake!|= món ăn ngon tasty/savoury/palatable dish; nice dish|- easy, light; easily, lightly, slightly|= chúc ngủ ngon good night|= nói thì ngon lắm it's easy to say |
* Từ tham khảo/words other:
- cây khổng lồ
- cây khúc khắc
- cây khuy vàng
- cây khuynh diệp
- cây ki-ki