Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón chân
* noun
- toe
=ngón chân cái+big toe; great toe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngón chân
- toe
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ký sinh
-
cây lá chụm ba
-
cây lá gan
-
cây lá han
-
cây la lết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón chân
* Từ tham khảo/words other:
- cây ký sinh
- cây lá chụm ba
- cây lá gan
- cây lá han
- cây la lết