Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi xổm
- to sit on one's heels; to squat|= ngồi xổm trước mặt ai to squat in somebody's presence
* Từ tham khảo/words other:
-
mệnh lệnh độc đoán
-
mệnh mạch
-
mênh mang
-
mệnh môn
-
mênh mông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi xổm
* Từ tham khảo/words other:
- mệnh lệnh độc đoán
- mệnh mạch
- mênh mang
- mệnh môn
- mênh mông