Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi xếp bằng
- to sit cross-legged
* Từ tham khảo/words other:
-
điệu múa tẩu mã
-
điệu múa thỏ
-
điệu múa thoát y
-
điệu múa thủy thủ
-
điệu múa trên đầu ngón chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi xếp bằng
* Từ tham khảo/words other:
- điệu múa tẩu mã
- điệu múa thỏ
- điệu múa thoát y
- điệu múa thủy thủ
- điệu múa trên đầu ngón chân