Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi lì
- to sit motionless|= anh ta ngồi lì cả ngày he sat there the whole day; he spent the day sitting there
* Từ tham khảo/words other:
-
được nghe thấy
-
được nghỉ làm việc
-
được nhân dân yêu mến
-
được nói đến ở dưới
-
được nói với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi lì
* Từ tham khảo/words other:
- được nghe thấy
- được nghỉ làm việc
- được nhân dân yêu mến
- được nói đến ở dưới
- được nói với