Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi không
- Idle away one's time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngồi không
- cũng như ngồi dưng|- idle away one's time; sit idle|= chúng tôi ngồi không cả buổi chiều đợi điện thoại we spent an idle afternoon waiting for the phone to ring
* Từ tham khảo/words other:
-
cây luna
-
cây lưỡi chó
-
cây lưỡi rắn
-
cây lương thực
-
cây lựu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi không
* Từ tham khảo/words other:
- cây luna
- cây lưỡi chó
- cây lưỡi rắn
- cây lương thực
- cây lựu