Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi dưng
- Idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngồi dưng
- xem ngồi không|- idle away one's time become a lazybones from idling away one's time too long
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lục lạc
-
cây lùn
-
cây luna
-
cây lưỡi chó
-
cây lưỡi rắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi dưng
* Từ tham khảo/words other:
- cây lục lạc
- cây lùn
- cây luna
- cây lưỡi chó
- cây lưỡi rắn