ngồi | * verb - to sit =lại ngồi gần tôi+Come and sit by me |
ngồi | * dtừ|- sit|= lại ngồi gần tôi come and sit by me|= ngồi mát ăn bát vàng live in clover, be in clover|- occupy (an administrative post)|= ngồi vắt chân chữ ngũ sit crosslegged|= ngồi xếp tè he sit with kness bent and legs pointed to the rear |
* Từ tham khảo/words other:
- cây lúa miến
- cây lục lạc
- cây lùn
- cây luna
- cây lưỡi chó