ngôi | * noun - throne =lên ngôi+to come to the throne * noun - (gram) person |
ngôi | - kingship; throne; (ngữ pháp) person|= ' they' là ngôi thứ ba số nhiều 'they' is the third person plural|= ở ngôi thứ nhất số ít/số nhiều in the first person singular/plural|- status; rank|= thay bậc đổi ngôi to change status|- classifier for stars, graves, temples...; part; parting|= chải ngôi bên trái/phải to part one's hair on the left/right |
* Từ tham khảo/words other:
- cây long đởm
- cây long não
- cây lu lu đực
- cây lùa
- cây lúa