Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi dậy
- sit up|= anh ta tung chăn và ngồi dậy trên giừơng he threw back the covers and set up on his bed
* Từ tham khảo/words other:
-
vôi vỏ sò
-
vòi voi
-
vòi vọi
-
vơi vơi
-
vời vợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi dậy
* Từ tham khảo/words other:
- vôi vỏ sò
- vòi voi
- vòi vọi
- vơi vơi
- vời vợi