Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi dai
- stay for a long time|= vắng nhà chẳng tiện ngồi dai (truyện kiều) with none at home, she could no longer stay
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa ngọc lan tây
-
hoa ngôn
-
hoa ngữ
-
hoả ngự
-
hoa ngũ sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi dai
* Từ tham khảo/words other:
- hoa ngọc lan tây
- hoa ngôn
- hoa ngữ
- hoả ngự
- hoa ngũ sắc