Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi co rúm lại
* nđtừ|- cower
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng để lắp ống
-
miếng đệm
-
miếng đệm đầu gối
-
miếng đệm đầu trục
-
miếng đệm lót giày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi co rúm lại
* Từ tham khảo/words other:
- miệng để lắp ống
- miếng đệm
- miếng đệm đầu gối
- miếng đệm đầu trục
- miếng đệm lót giày